HoSE | Sản phẩm/Dịch vụ | Tin tổng hợp | Niêm yết | Thành viên | Dữ liệu Giao dịch | Đấu giá | Văn bản pháp quy |
---|

HoSE | Sản phẩm/Dịch vụ | Tin tổng hợp | Niêm yết | Thành viên | Dữ liệu Giao dịch | Đấu giá | Văn bản pháp quy |
---|
Chỉ số TRI |
Giá trị |
Thay đổi |
% Thay đổi |
---|
VN30 TRI |
1.311,46
|
4,22
|
0,32
|
VNMID TRI |
1.617,35
|
9,16
|
0,57
|
VNSML TRI |
1.451,98
|
15,72
|
1,09
|
VN100 TRI |
1.263,86
|
3,71
|
0,29
|
VNALL TRI |
1.272,30
|
4,33
|
0,34
|
VNDIAMON TRI |
1.406,44
|
3,81
|
0,27
|
VNFINLEA TRI |
1.512,08
|
3,46
|
0,23
|
VNFINSEL TRI |
1.470,75
|
3,16
|
0,22
|